BỘ SƯU TẬP TÀI NGUYÊN SỐ THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT

Trang chủ Quay lại

23aWF-6 ゼオライト A 中の Rb クラスターの μSR (II)(23aWF ゼオライト・分子性固体, 領域 7 (分子性固体・有機導体))

Show simple item record

dc.contributor.author Truong, Cong Duan
dc.contributor.author 中野, 岳仁
dc.contributor.author 松, 本淳
dc.contributor.author 渡邊, 功雄
dc.contributor.author 鈴木, 栄男
dc.contributor.author 川股, 隆行
dc.contributor.author A, Amato
dc.contributor.author FL, Pratt
dc.contributor.author 野末, 泰夫
dc.date.accessioned 2016-11-29T07:41:25Z
dc.date.available 2016-11-29T07:41:25Z
dc.date.issued 2008-08-25
dc.identifier.uri http://ds.libol.fpt.edu.vn/handle/123456789/2044
dc.description 1 page en_US
dc.description.abstract て K イ オ ン で あ る LSX 〔Klu・LSX )に ,金 属 力 リ ウ 厶 の 圧 力 ドーピ ン グ を 行 う と 700−1000MPa で 強 磁 性相 互 作 用 に 起 因 した 強 磁 性(ワ イ ス 温 度 Tv・> 0)が発 現 す る.一方, Na イ オ ン 4 個 と K イ オ ン 8 個含 む LSX (NanKs ・LSX )で は,300 −600 MPa で 強磁 性 磁化 を と もな う磁 気秩 序 を示 すが 、ワ イ ス 温 度 は 負 の 笹 を 示 す 国 .両 者 の 磁 性 は ,大 き く異 な っ て お り ,本 研 究 で は そ の 間 の Na イ オ ン数 を含 む Na2 .gKg .6 ・LSX で , E 入 法 ... に よ る 研 究 を行 っ た 。こ れ ま で の 研 究 か ら ,Na イ オ ン は 主 に β ケ ージ en_US
dc.language.iso ja en_US
dc.publisher 一般社団法人日本物理学会 en_US
dc.subject Truong Cong Duan en_US
dc.subject 中野岳仁 en_US
dc.subject 一般社団法人日本物理学会 en_US
dc.subject 23aWF-6 en_US
dc.title 23aWF-6 ゼオライト A 中の Rb クラスターの μSR (II)(23aWF ゼオライト・分子性固体, 領域 7 (分子性固体・有機導体)) en_US
dc.type Other en_US


Các tập tin trong tài liệu này

Tài liệu này xuất hiện trong Bộ sưu tập

Show simple item record


 

Bộ sưu tập thuộc về Trung tâm Thông tin - Thư viện - Trường Đại học FPT
Địa chỉ: Phòng 207 - Tầng 1 - Km 28 - Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Thạch Hòa - Thạch Thất - Hà Nội
Điện thoại: 844.66805912 - FAX: - Email: thuvien_fu_hoalac@fpt.edu.vn