- Tài khoản và mật khẩu chỉ cung cấp cho sinh viên, giảng viên, cán bộ của TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
- Hướng dẫn sử dụng:
Xem Video
.
- Danh mục tài liệu mới:
Tại đây
.
-
Đăng nhập
:
Tại đây
.
FPT University|e-Resources >
Browsing by Subject Japanese language
Showing results 1 to 20 of 20
Preview Issue Date Title Author(s) 2021 FPT大学バーチャルツアー Nguyễn, Hoàng Lâm ; Vũ, Bích Hạnh ; Nguyễn, Thị Kim Ngân ; Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa ; Nguyễn, Thị Thu Hằng ; Nguyễn, Dương Tú
2023 HoaLo収容所ー一つの旅 Nguyễn, Ngọc Anh ; Nguyễn, Quốc Huy ; Nguyễn, Việt Anh ; Khuất, Thị Thuỳ Tiên ; Trần, Thị Ngọc Diệp
2022 [JSI201] Information System_Hệ thống thông tin -
2020 Nihon no 365 nichi wo aioshimu Lê, Thị Kim Oanh ; Nguyễn, Thị Anh Thư ; Huỳnh, Thị Bích Hà ; Lê, Thị Thuý Duy ; Nguyễn, Thị Ngọc Cầm ; Lê, Minh Sang ; Dương, Thị Quỳnh Như
2020 Sugureta Ishi kettei Nguyễn, Thị Phi ; Vũ, Thị Mai ; Trần, Thị Xuân Thảo ; Nguyễn, Trần Quỳnh Anh ; Vỏ, Song Toàn
2022 Tiếng nhật Công nghệ Thông tin trong ngành Phần mềm Đặng, Khải Hoàn ; Đinh, Thị Hằng Nga ; Nguyễn, Anh Vũ
2020 Utsukushisa Nihon no Katei Kyouiku Huỳnh, Công Tước ; Lê, Thị Kim Nhựt ; Nguyễn, Thị Minh Thi ; Nguyễn, Thị Kiều Anh ; Nguyễn, Thị Tuyết Thanh
2020 「もう」の意味用法 とそれに対応する ベトナム語の表現への一考察 Trần, Thị Chung Toàn ; Hoàng, Sơn Tùng ; Nguyễn, Thị Tố Trang
2021 ハノイ市 - レトロな街並みの人気スポット Lai, Xuan Thu ; Ta, Ngoc Duy ; Bui, Thi Quynh Tho ; Cao, Nguyen Ha Thu ; Nguyen, Quynh Anh ; Nguyen, Thi Lan Anh
2021 フーヴィン村、ベトナムの籐と竹細工 の発祥地 Nguyen, Thi Thanh Ngan ; Le, Thu Hien ; Tran, Thi Trang ; Nguyen, Phuong Linh ; Do, Thi Ngoc Anh
2020 ベトナムの日本語学習者の慣用句学習―気を使用した慣用句を中心にー Thân, Thị Mỹ Bình ; Nguyễn, Thị Hương ; Nguyễn, Thu Hà
2022 ベトナム人学生のための日本語文法 = Ngữ pháp tiếng Nhật dành cho Sinh viên Việt Nam Trần, Thị Chung Toàn
May-2020 ベトナム語・日本語における人間に関するオノマトペの分析・対照 Nguyễn, Ngọc Anh ; Hoàng, Thùy Dung ; Vũ, Thị Thảo
2021 共喰い」小説のベトナム語翻訳 Nguyễn, Ngọc Anh ; Tạ, Minh Thu ; Kiều, Thị Thư ; Ngô, Thị Hằng ; Trần, Việt Long ; Vũ, Thị Kim Oanh ; Nguyễn, Quỳnh Anh
May-2020 「市川拓司の作品における複合動詞のベトナム語への翻訳について Nguyễn, Thị Thanh Ngân ; Nguyễn, Như Thiết ; Đỗ, Tuệ Nhiên
2020 日・越両言語における形容詞名詞化の手法に関する研究ー感情を表す「~さ名詞」と「~み名詞」についてーーベトナム語における形容詞名詞化の「Nỗi~」と「Niềm~」等との比較ー Phạm, Thị Thanh Hoa ; Lưu, Thị Vân ; Trần, Thị Diệu Hiền
2020 日本語とベトナム語の否定接頭辞の比較-無・不・非を中心に- Thân, Thị Mỹ Bình ; Kiều, Thị Hải ; Trần, Huyền Trang ; Nguyễn, Thị Hoài Linh
May-2020 日本語における職業を表す接尾辞及びベトナム語との対比ー『できる日本語』を中心にー Phạm, Thị Thanh Hoa ; Vũ, Thị Thơm ; Nguyễn, Đình Đạt
2021 福島環境再生 100 人の記憶』の翻訳 Lê, Thị Kim Dung ; Trần, Phương Nhi ; Ngô, Thị Kim Ngân ; Phùng, Thị Mây ; Lê, Thị Thùy Linh ; Phạm, Thị Thương ; Nguyễn, Phương Thảo
2021 9割の社会問題はビジネスで解決できる」本の翻訳 Trần, Thị Chung Toàn ; Nguyễn, Cường ; Nguyễn, Bạch Tuyết Mai ; Vũ, Thảo Hương ; Lâm, Khánh Huyền ; Nguyễn, Đức Anh ; Phạm, Huyền Trang
Showing results 1 to 20 of 20