- Tài khoản và mật khẩu chỉ cung cấp cho sinh viên, giảng viên, cán bộ của TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
- Hướng dẫn sử dụng: Xem Video .
- Danh mục tài liệu mới: Tại đây .
- Đăng nhập : Tại đây .
SỐ LƯỢT TRUY CẬP


accurate visitors web counter
Visits Counter
FPT University|e-Resources >

Browsing by Subject Japanese Language

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:   
Sort by: In order: Results/Page Authors/Record:
Showing results 1 to 20 of 21
PreviewIssue DateTitleAuthor(s)
2021FU4M』ー食事をシェアするアプリのアイディア報告書Phạm, Thị Thanh Hoa; Lã, Phương Thảo; Võ, Nhật Hạ; Đào, Thị Thảo; Phạm, Thị Quỳnh; Trần, Mỹ Hà
2011[JLR301] ゼロからわかる大学生のためのレポート・論文の書き方 Zero kara wakaru daigakusei no tameno repōto ronbun no kakikataKazunari, Ishii
Dec-2019「そうだ」「らしい」「ようだ」「だろう」の伝聞・推量 の翻訳表現を調査 ー村上春樹の作品のベトナム語版を中心にーNguyen, Ngoc Anh; Phan, Thi Hieu; Mac, Minh Ha
Dec-2019できる日本語』の擬音語・擬態語状況調査福田, 康男; Vu, Truong Giang; Nguyen, Bao Khanh
Dec-2019「 コ・ソ・アの使い方 」      ~ベトナム語と比較して~Nguyen, Thi Thanh Ngan; Kim, Thi Thuy; Nguyen, Thi Lua
2021バイディン寺の 1 日観光体験 = Trải nghiệm 1 ngày tại chùa Bái ĐínhNguyễn, Thị Thanh Ngân; Trần, Thị Bình; Hoàng, Thị Nguyệt Nga; Lương, Thị Thanh Dung; Vũ, Thu Hà
Dec-2019ハノイにおける日本のおもてなし−飲 食店のサービスを中心にThan, Thi My Binh; Nguyen, Phuong Diep; Nguyen, Thi Thanh Huyen
2021フート省観光パンフレットプロジェクト = Ấn phẩm quảng bá du lịch tỉnh Phú ThọShinozaki, Kuriko; Nguyễn, Thị Thư; Phùng, Thị Thu Sen; Đỗ, Bùi Thành Đạt; Nguyễn, Việt Khoa
Dec-2019ベトナムのハノイ近郊の二十代独身者 の朝食生活の考察 ー東京近郊の二十代独身者との比較Lai, Xuan Thu; Ha, Anh Tuyet; La, Ngoc Anh
Dec-2019ベトナム人日本語学習者における 漢字字形の誤りについて -中級者を中心に-福田, 康男; Nguyen, Thi Cam Nhung; Duong, Thi Thu Hien
2021ホテル. レストラン業界用語ハンドブックTrần, Thị Chung Toàn; Đoàn, Xuân Quân; Nguyễn, Quỳnh Trang; Đinh, Thị Diễm Quỳnh; Vũ, Thu Hà
Dec-2019日常会話における日本語の終助詞「よ」「ね」 について ―ベトナム語に比べてーNguyen, Thi Thanh Ngan; Nguyen, Thi Thanh; Le, Thi Tra My
Dec-2019[日本におけるベトナム人留学生の事情及び今後の傾向予想]Pham, Ung Long; Nguyen, Hoang Anh; Tran, Thi Lan Anh
Dec-2019日本語におけるアドバイス表現 について ーN5 から N2 までのまとめー」Lai, Xuan Thu; Nguyen, Thi Ngoc Diep; Luong, Thi Lan
Dec-2019日本語における犬のことわざ‐ ベトナム語との比較Le, Thi Kim Dung; Cao, Danh Tai; Nguyen, Thi Hai Linh; Nguyen, Phuong Linh
2020日本語のことわざ及び慣用句における「目」の 考察―ベトナム語のことわざ及び慣用句におけ る「mắt」との比較Trần, Kiều Huệ; Vũ, Xuân Thịnh; Trần, Lê Trang
Dec-2019明治時代における言語の統一の問題 明治時代の文学作品においてカタカナの使い方Nguyen, Ngoc Anh; Tran, Thi Phuong Thao; Pham, Thi Phuong Ngoc
2021楽しめましょう!ハノイ旧市街のグルメ 朝食 (観光客向け)Kiều, Thị Thảo Ngân; Phạm, Thị Hồng Thắm; Nguyễn, Phương Linh; Nguyễn, Quang Hiển
Dec-2019犬・猫・馬・魚に関する 日本語・ベトナム語のことわざの対照研究 ―『Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam』と『例解学習ことわ ざ辞典』を中心に―Than, Thi My Binh; Dinh, Thi Phuong Anh; Le, Duc Long
2021異字同訓の研究―「固い」「硬い」「堅い」を事例に― = Nghiên cứu về hiện tượng "Đồng âm Dị tự" -Xét cụ thể trong trường hợp 固い, 硬い và 堅いKeiichiro, Someya; Nguyễn, Trọng Hoàng; Đỗ, Phương Vân; Nguyễn, Thu Thiện Minh
Showing results 1 to 20 of 21

 

  Collections Copyright © FPT University

FSE Hoa Lac Library

Add : Room 107, 1st floor, Hoa Lac campus, Km28 Thang Long Avenue, Hoa Lac Hi-Tech Park

Office tel: + 844.66805912  / Email :  thuvien_fu_hoalac@fpt.edu.vn

 - Feedback