- Tài khoản và mật khẩu chỉ cung cấp cho sinh viên, giảng viên, cán bộ của TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
- Hướng dẫn sử dụng:
Xem Video
.
- Danh mục tài liệu mới:
Tại đây
.
-
Đăng nhập
:
Tại đây
.
FPT University|e-Resources >
Browsing by Subject Japanese
Showing results 21 to 39 of 39
Preview Issue Date Title Author(s) 2022 Platform for Japanese learning improving conversation skills. Nguyễn, Xuân Long ; Lê, Khắc Thành Nhân ; Trương, Quốc Tân ; Phạm, Tấn Thịnh ; Tạ, Hoàng Anh Tuấn ; Đặng, Long Nhật
2013 [SSC103] 正しいビジネスメールの書き方 : 誰に送っても恥ずかしくないメールが書ける Hiroko, Nishide
2000 [SWC101] 図解でわかるソフトウェア開発のすべて : 構造化手法からオブジェクト指向まで = Zukai de wakaru sofutōea kaihatsu no subete : Kōzōka shuhō kara obujiekuto shikō made Keiei Jōhō, Kenkyūkai
2022 ハノイ市場の文化・動画 Vu, Bich Hanh ; Pham, Dieu Linh ; Do, Phuong Linh ; Hoang, Bich Thao ; Phung, Thi Trang
2021 ベトナムでの食事、正しい食べ方を知ってますか = Do you know the right Vietnamese table manners?/ Bạn đã biết phép tắc bàn ăn của người Việt Nam chưa? Keiichiro, Someya ; Hồ, Minh Hiền ; Đặng, Nhật Hạ ; Dương, Phi Hùng ; Hoàng, Bảo Ngọc ; Nguyễn, Hồng Trinh
2022 ホア・ビイン省の Muong Au Ta 民族 と伝統文化の継承 Nguyen, Ngoc Anh ; Bui, Anh Thu ; Ngo, Thi Phuong Anh ; Nguyen, Van Chien ; Le, Thi Hong Quyen
2021 健康の診断・治療 単語集 在日ベトナム人向け)= Sổ tay từ vựng về khám và điều trị sức khỏe (Dành cho người Việt Nam tại Nhật Bản) Nguyễn, Ngọc Anh ; Nghiêm, Xuân Bảo ; Nguyễn, Thu Trang ; Trịnh, Thị Hoài Thu ; Lã, Vũ Nguyên Anh ; Nguyễn, Thanh Thủy
2020 動詞「出る」の翻訳表現の考察 ーベトナム語に翻訳された日本の文学作品の事例を中心にー Thẩm, Thúy Hồng ; Kiều, Thị Thùy Trang ; Nguyễn, Thị Quỳnh Na
2020 夏目漱石『こころ』における「静」という人物の
人生から明治時代の日本女性のイメージへ −考察と分析− Thẩm, Thúy Hồng ; Cao, Thị Thu Hiền ; Phạm, Bích Phượng
2020 日本語における「目」を含む慣用句 Lê, Thị Kim Dung ; Lương, Thị Hồng Nhung ; Nguyễn, Thị Lộc
2020 日本語におけるアスペクトを表す「~テイク」‐「~テクル」と「~テイル」‐「~テアル」と
ベトナム語における相当の表現との対照 ―『色彩を持たない多崎つくると、彼の巡礼の年』とベトナム語版『Tazaki Tsukuru khong mau va nhung nam thang hanh huong』の考察 Trần, Kiều Huệ ; Đinh, Thu Mây ; Bùi, Thị Thủy
2020 日本語における受身文の意味・用法及びベトナム語と の対照ー『容疑者 X の献身』とベトナム語版の考察 Trần, Kiều Huệ ; Vũ, Minh Hà ; Phạm, Thị Thu Hương
2020 日本語における終助詞の意味・用法及びベトナ
ム語との対照ー使用頻度の高い助詞を中心にー Thân, Thị Mỹ Bình ; Nguyễn, Văn Long ; Lưu, Hồng Sơn
2020 日本語能力試験の語彙学習用資料に用いる 畳語への一考察 Nguyễn, Thị Thanh Ngân ; Nguyễn, Phương Thảo Nhi ; Nguyễn, Trang Nhung
2020 翻訳資料から日・越両言語の二人称代名詞
の意味・用法の対照考察 ー「あなた」を中心に ー Vũ, Bích Hạnh ; Nguyễn, Cường ; Nguyễn, Thị Thu Thủy ; Triệu, Hồng Nhung
2020 「花王」の事例を通して日本の企業の 新型コロナウイルスへの対策への一考察 Trần, Thị Chung Toàn ; Nguyễn, Thị Nhàn ; Nguyễn, Hoàng Huy
2020 近年に新出した日本人の若者言葉の使用動向
-ハノイの FPT 大学- Vũ, Bích Hạnh ; Nguyễn, Quốc Anh ; Lê, Đức Dũng ; Nguyễn, Duy Anh
2021 鉄道の安全利用に関する手引きの翻訳 / Dự án dịch hướng dẫn sử dụng an toàn đường sắt Phạm, Thị Thanh Hoa ; Nguyễn, Trà My ; Nguyễn, Thành Đạt
2020 類義語「きちんと」「しっかり(と)」「ちゃんと」の研究 Keiichiro, Someya ; Phùng, Thị Vân Chi ; Nguyễn, Thị Huyền ; Ngô, Đình Lê Duy
Showing results 21 to 39 of 39