- Tài khoản và mật khẩu chỉ cung cấp cho sinh viên, giảng viên, cán bộ của TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
- Hướng dẫn sử dụng:
Xem Video
.
- Danh mục tài liệu mới:
Tại đây
.
-
Đăng nhập
:
Tại đây
.
FPT University|e-Resources >
Browsing by Title
Showing results 3229 to 3248 of 3302
Preview Issue Date Title Author(s) 2022 ハノイ市場の文化・動画 Vu, Bich Hanh ; Pham, Dieu Linh ; Do, Phuong Linh ; Hoang, Bich Thao ; Phung, Thi Trang
2021 フーヴィン村、ベトナムの籐と竹細工 の発祥地 Nguyen, Thi Thanh Ngan ; Le, Thu Hien ; Tran, Thi Trang ; Nguyen, Phuong Linh ; Do, Thi Ngoc Anh
2021 フート省観光パンフレットプロジェクト = Ấn phẩm quảng bá du lịch tỉnh Phú Thọ Shinozaki, Kuriko ; Nguyễn, Thị Thư ; Phùng, Thị Thu Sen ; Đỗ, Bùi Thành Đạt ; Nguyễn, Việt Khoa
2021 ベトナムでの食事、正しい食べ方を知ってますか = Do you know the right Vietnamese table manners?/ Bạn đã biết phép tắc bàn ăn của người Việt Nam chưa? Keiichiro, Someya ; Hồ, Minh Hiền ; Đặng, Nhật Hạ ; Dương, Phi Hùng ; Hoàng, Bảo Ngọc ; Nguyễn, Hồng Trinh
2020 ベトナムにおける日本食品の現状考察 ―
日本食品に対する消費者アンケート Tran, Ngo Nha Trang ; Nguyễn, Văn Cường ; Trần, Trung Lưu
2017 ベトナムにおける日系企業に勤めている日本語学部卒 業生の長所と問題点 Long, Phan Ung ; Thao, Nguyen Thi Phuong ; Linh, Phan My
Dec-2019 ベトナムのハノイ近郊の二十代独身者
の朝食生活の考察
ー東京近郊の二十代独身者との比較 Lai, Xuan Thu ; Ha, Anh Tuyet ; La, Ngoc Anh
2020 ベトナムの日本語学習者の慣用句学習―気を使用した慣用句を中心にー Thân, Thị Mỹ Bình ; Nguyễn, Thị Hương ; Nguyễn, Thu Hà
2022 ベトナム人学生のための日本語文法 = Ngữ pháp tiếng Nhật dành cho Sinh viên Việt Nam Trần, Thị Chung Toàn
2018 「ベトナム人日本語初学者に対する漢越音の利用」 福田康男 ; Duong, Nguyen Tan ; Uyen, Luu Thi Thu ; Viet, Nguyen Dang
2017 [ベトナム人日本語学習者と日本人の 語表現の比較と一考察] 池田 花恵 ; Phong, Le Tung ; Thao, Huynh Thi Thu
Dec-2019 ベトナム人日本語学習者における
漢字字形の誤りについて
-中級者を中心に- 福田, 康男 ; Nguyen, Thi Cam Nhung ; Duong, Thi Thu Hien
May-2020 ベトナム語・日本語における人間に関するオノマトペの分析・対照 Nguyễn, Ngọc Anh ; Hoàng, Thùy Dung ; Vũ, Thị Thảo
2022 ホア・ビイン省の Muong Au Ta 民族 と伝統文化の継承 Nguyen, Ngoc Anh ; Bui, Anh Thu ; Ngo, Thi Phuong Anh ; Nguyen, Van Chien ; Le, Thi Hong Quyen
2021 ホテル. レストラン業界用語ハンドブック Trần, Thị Chung Toàn ; Đoàn, Xuân Quân ; Nguyễn, Quỳnh Trang ; Đinh, Thị Diễm Quỳnh ; Vũ, Thu Hà
2021 事実 Nanko, Kazune ; Huỳnh, Kiều Lam Duyên ; Mai, Anh Khoa ; Kiều, Ngọc Hân ; Phạm, Thụy Ngọc Nữ
12-Jan-2022 他人を支配する黒すぎる心理術 Huynh, Cong Tuoc ; Ho, Bich Tram ; Tran, Thao Tram ; Tran, Thi Truc Ngoc ; Le, Thi Thao Anh ; Nguyen, Hong Khanh
2021 健康の診断・治療 単語集 在日ベトナム人向け)= Sổ tay từ vựng về khám và điều trị sức khỏe (Dành cho người Việt Nam tại Nhật Bản) Nguyễn, Ngọc Anh ; Nghiêm, Xuân Bảo ; Nguyễn, Thu Trang ; Trịnh, Thị Hoài Thu ; Lã, Vũ Nguyên Anh ; Nguyễn, Thanh Thủy
2021 共喰い」小説のベトナム語翻訳 Nguyễn, Ngọc Anh ; Tạ, Minh Thu ; Kiều, Thị Thư ; Ngô, Thị Hằng ; Trần, Việt Long ; Vũ, Thị Kim Oanh ; Nguyễn, Quỳnh Anh
2020 動詞「出る」の翻訳表現の考察 ーベトナム語に翻訳された日本の文学作品の事例を中心にー Thẩm, Thúy Hồng ; Kiều, Thị Thùy Trang ; Nguyễn, Thị Quỳnh Na
Showing results 3229 to 3248 of 3302